Có 2 kết quả:

婴儿 yīng ér ㄧㄥ ㄦˊ嬰兒 yīng ér ㄧㄥ ㄦˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đứa bé, đứa trẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) infant
(2) baby
(3) CL:個|个[ge4]
(4) lead (Pb)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đứa bé, đứa trẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) infant
(2) baby
(3) CL:個|个[ge4]
(4) lead (Pb)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0